blue ribbon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blue ribbon
Phát âm : /'blu:'ribən/
+ danh từ
- (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất
- huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh)
- giải thưởng cao nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blue ribbon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blue ribbon":
blue ribbon blue-ribbon - Những từ có chứa "blue ribbon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng hồ lơ lam đột ngột bản thanh vân ngũ sắc thanh thiên nhà tông xanh more...
Lượt xem: 666